Characters remaining: 500/500
Translation

hồi xuân

Academic
Friendly

Từ "hồi xuân" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, tôi sẽ giải thích từng nghĩa một cách dễ hiểu cho bạn.

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về việc "hồi xuân" trong ngữ cảnh tự nhiên, bạn có thể sử dụng cụm từ này để mô tả sự tái sinh của thiên nhiên: "Mùa xuân thời điểm đất trời hồi xuân, mang lại sức sống mới cho muôn loài."
  • Trong ngữ cảnh tâm lý xã hội, bạn có thể nói: "Nhiều phụ nữ tìm thấy niềm vui sự tự tin trong giai đoạn hồi xuân, khi họ khám phá những khía cạnh mới của bản thân."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Tái sinh" (có thể dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên) "trẻ hóa" (trong ngữ cảnh tâm lý).
  • Từ đồng nghĩa: "Hồi phục" (có thể dùng trong ngữ cảnh sức khỏe hoặc tinh thần).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "hồi xuân", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa hai nghĩa khác nhau. Trong văn viết hoặc giao tiếp, nếu không rõ ràng, có thể gây hiểu lầm cho người nghe.
  1. d. 1. Thời gian cây cỏ trở lại tươi tốt sau mùa đông giá lạnh. 2. Thời kỳ phụ nữ vào khoảng ngoài bốn mươi tuổi, những nhu cầu về tâm lý sinh lý tương tự lúc dậy thì.

Comments and discussion on the word "hồi xuân"